144,103,56,21 國 |
國聘 Gōk Pẽin Guópìn | ||
---|---|---|---|
145,104,57,22 祥 |
祥曜 Tẽng Yèl Xiángyào |
||
146,105,58,23 德 |
德教 Āk Chëng Déjiāo |
||
147,106,59,24 業 |
成業 (入繼) Sẽin Ngèp Chéngyè |
||
148,107,60,25 光 |
光裕 Göng Yì Guāngyù |
光厚 Göng Hêo Guānghòu |
光玉 Göng Ngùk Guāngyù |