142,101,54,19 朝 |
朝鳳 Chẽl Fùng Cháofèng |
||||
---|---|---|---|---|---|
143,102,55,20 瑞 |
宗揚 Düng Yẽng Zōngyáng |
宗拱 Düng Güng Zōnggǒng |
宗保 Düng Bāo Zōngbǎo |
||
144,103,56,21 國 |
國瑚 Gōk Vũ Guóhú |
||||
145,104,57,22 祥 |
浩祥 Hào Tẽng Hàoxiáng |
錦祥 Gīm Tẽng Jǐnxiáng |
|||
146,105,58,23 德 |
德洪 Āk Hũng Déhóng |
德沾 Āk Jëm Dézhān |
德洽 Āk Jēt Déqià |
||
147,106,59,24 業 |
松進 Tũng Dïn Sōngjìn |